Trang chủ6339 • TYO
add
Sintokogio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
781,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
784,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
659,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,16 T JPY
Số lượng trung bình
167,25 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,05 T | 32,61% |
Chi phí hoạt động | 9,59 T | 45,42% |
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | -89,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -91,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -29,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,06 T | -6,10% |
Tổng tài sản | 231,77 T | 28,22% |
Tổng nợ | 107,85 T | 78,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | -89,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1934
Trang web
Nhân viên
3.963