Trang chủ6331 • TYO
add
Mitsubishi Kakoki Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.981,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.975,00 ¥ - 2.029,00 ¥
Phạm vi một năm
953,67 ¥ - 2.029,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,39 T JPY
Số lượng trung bình
295,02 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,89 T | 31,98% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 21,54% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 111,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | 60,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 80,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 T | -28,72% |
Tổng tài sản | 66,17 T | 4,76% |
Tổng nợ | 27,95 T | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 111,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
957