Trang chủ6324 • TYO
add
Harmonic Drive Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.456,00 ¥ - 2.556,00 ¥
Phạm vi một năm
1.763,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
241,66 T JPY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
64,07
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,50 T | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 0,96% |
Thu nhập ròng | -38,25 Tr | 86,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | 87,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 T | -12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 117,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,96 T | 3,35% |
Tổng tài sản | 107,84 T | -10,50% |
Tổng nợ | 31,73 T | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,25 Tr | 86,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1970
Trang web
Nhân viên
1.384