Trang chủ6323 • TYO
add
Rorze Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.413,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ¥ - 1.422,00 ¥
Phạm vi một năm
966,20 ¥ - 3.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
247,05 T JPY
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,17 T | 25,23% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | 100,45% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | -3,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | -23,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 T | -16,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,99 T | 65,98% |
Tổng tài sản | 187,74 T | 20,24% |
Tổng nợ | 59,02 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | -3,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.997