Trang chủ6309 • TYO
add
Tomoe Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.140,00 ¥ - 4.205,00 ¥
Phạm vi một năm
3.370,00 ¥ - 5.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,82 T JPY
Số lượng trung bình
42,10 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,09 T | 24,29% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 8,70% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 53,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 54,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 T | -3,60% |
Tổng tài sản | 51,90 T | 8,72% |
Tổng nợ | 11,85 T | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 53,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
786