Trang chủ6297 • TYO
add
Koken Boring Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
421,00 ¥ - 426,00 ¥
Phạm vi một năm
370,00 ¥ - 639,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T JPY
Số lượng trung bình
11,57 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 620,00 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -6,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,00 Tr | 15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 21,08% |
Tổng tài sản | 13,87 T | 4,64% |
Tổng nợ | 8,81 T | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
306