Trang chủ6297 • TYO
add
Koken Boring Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
472,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
468,00 ¥ - 475,00 ¥
Phạm vi một năm
424,00 ¥ - 649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T JPY
Số lượng trung bình
11,13 N
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 14,55% |
Chi phí hoạt động | 596,00 Tr | 4,38% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 21,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,00 Tr | 3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 20,79% |
Tổng tài sản | 13,03 T | 0,17% |
Tổng nợ | 8,10 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 21,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
306