Trang chủ6292 • TYO
add
Kawata Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
749,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
748,00 ¥ - 757,00 ¥
Phạm vi một năm
690,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T JPY
Số lượng trung bình
28,28 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | -13,73% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -8,07% |
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | -2.116,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -2.383,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,00 Tr | -79,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -277,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 T | 5,95% |
Tổng tài sản | 24,00 T | -5,56% |
Tổng nợ | 10,77 T | -11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | -2.116,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
802