Trang chủ6287 • TYO
add
Sato Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.971,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.959,00 ¥ - 1.993,00 ¥
Phạm vi một năm
1.702,00 ¥ - 2.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,04 T JPY
Số lượng trung bình
89,25 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,12 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 12,64 T | 2,14% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | -8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,53 T | 17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,94 T | 25,08% |
Tổng tài sản | 141,12 T | 10,10% |
Tổng nợ | 61,81 T | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | -8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 T | 41,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | -296,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | -34,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 T | -3,36% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | -171,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
5.744