Trang chủ6285 • TPE
add
Wistron NeWeb
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
123,00 NT$ - 132,50 NT$
Phạm vi một năm
108,50 NT$ - 174,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
63,80 T TWD
Số lượng trung bình
6,56 Tr
Tỷ số P/E
18,59
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,97 T | -11,10% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | -3,75% |
Thu nhập ròng | 519,90 Tr | -63,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -58,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | -67,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -37,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 T | 62,35% |
Tổng tài sản | 67,58 T | -2,10% |
Tổng nợ | 36,83 T | -15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,90 Tr | -63,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | -45,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,14 Tr | -602,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 T | 27,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,92 Tr | -170,45% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -2.069,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.454