Trang chủ6269 • TYO
add
MODEC
Giá đóng cửa hôm trước
3.565,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.560,00 ¥ - 3.695,00 ¥
Phạm vi một năm
1.918,00 ¥ - 4.640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
251,51 T JPY
Số lượng trung bình
468,59 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,26 T | 41,43% |
Chi phí hoạt động | 11,35 T | 62,68% |
Thu nhập ròng | 7,97 T | -4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -32,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 T | -32,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,20 T | 37,83% |
Tổng tài sản | 711,14 T | 28,97% |
Tổng nợ | 521,61 T | 28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 T | -4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,39 T | 104,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 269,96 Tr | 101,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,01 T | -3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,56 T | 388,27% |
Dòng tiền tự do | 92,65 T | 265,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 12, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.962