Trang chủ6268 • TYO
add
Nabtesco Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
3.227,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.214,00 ¥ - 3.297,00 ¥
Phạm vi một năm
1.888,50 ¥ - 3.297,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
390,43 T JPY
Số lượng trung bình
904,38 N
Tỷ số P/E
31,18
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,92 T | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 18,12 T | -1,33% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | 106,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 97,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 T | 52,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,17 T | 11,51% |
Tổng tài sản | 448,27 T | 3,44% |
Tổng nợ | 161,08 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | 106,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,01 T | 80,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | 44,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,00 Tr | -206,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,36 T | 92,28% |
Dòng tiền tự do | 9,07 T | 538,67% |
Giới thiệu
Nabtesco is a Japanese engineering company that specializes in gearboxes, rotors, motors and robotics. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
8.227