Trang chủ6264 • TYO
add
Marumae Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.743,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.612,00 ¥ - 1.730,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 2.419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,15 T JPY
Số lượng trung bình
147,24 N
Tỷ số P/E
55,87
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 71,17% |
Chi phí hoạt động | 207,09 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 308,16 Tr | 890,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,12 | 561,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 677,38 Tr | 221,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -27,14% |
Tổng tài sản | 11,62 T | 3,81% |
Tổng nợ | 4,40 T | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,16 Tr | 890,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
198