Trang chủ6258 • TYO
add
Hirata Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.730,00 ¥ - 4.835,00 ¥
Phạm vi một năm
4.355,00 ¥ - 8.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,01 T JPY
Số lượng trung bình
80,70 N
Tỷ số P/E
18,99
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,96 T | -7,02% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | 9,51% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -51,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -47,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | -24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,63 T | -1,18% |
Tổng tài sản | 131,20 T | 4,80% |
Tổng nợ | 64,96 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -51,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
1.967