Trang chủ6257 • TYO
add
Fujishoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.384,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.364,00 ¥ - 1.387,00 ¥
Phạm vi một năm
1.066,00 ¥ - 1.456,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,53 T JPY
Số lượng trung bình
55,49 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 T | 248,81% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | -0,84% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 1.331,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,27 | 453,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,53 T | 713,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,37 T | 19,94% |
Tổng tài sản | 60,72 T | 21,28% |
Tổng nợ | 12,35 T | 46,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 1.331,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
438