Trang chủ6257 • TPE
add
Sigurd Microelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
65,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,80 NT$ - 66,50 NT$
Phạm vi một năm
56,40 NT$ - 84,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,03 T TWD
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 22,57% |
Chi phí hoạt động | 457,36 Tr | 26,02% |
Thu nhập ròng | 786,75 Tr | 202,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | 146,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 T | 1,61% |
Tổng tài sản | 39,63 T | 5,64% |
Tổng nợ | 16,59 T | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 786,75 Tr | 202,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 T | 40,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | 26,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,99 Tr | -13,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 389,58 Tr | 142,46% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 5,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.981