Trang chủ6254 • TYO
add
Nomura Micro Science Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.095,00 ¥ - 2.240,00 ¥
Phạm vi một năm
1.541,00 ¥ - 5.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
18,85
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,81 T | -44,17% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 10,01% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 16,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | 109,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 T | 0,67% |
Tổng tài sản | 100,35 T | 65,40% |
Tổng nợ | 71,02 T | 107,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 16,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
545