Trang chủ6249 • TYO
add
Gamecard Joyco Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ¥ - 3.140,00 ¥
Phạm vi một năm
1.880,00 ¥ - 3.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,88 T JPY
Số lượng trung bình
43,86 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 T | -49,06% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 12,30% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -53,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,85 | -9,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -49,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,38 T | 14,27% |
Tổng tài sản | 67,51 T | 2,40% |
Tổng nợ | 8,15 T | -14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -53,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
211