Trang chủ6231 • TYO
add
Kimura Kohki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.600,00 ¥ - 8.960,00 ¥
Phạm vi một năm
3.470,00 ¥ - 9.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,14 T JPY
Số lượng trung bình
8,91 N
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 900,00 Tr | -10,89% |
Thu nhập ròng | 703,00 Tr | 14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | 14,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 22,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 8,03% |
Tổng tài sản | 21,99 T | 9,27% |
Tổng nợ | 11,09 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,00 Tr | 14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
367