Trang chủ6227 • TYO
add
Aimechatec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.186,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Phạm vi một năm
1.521,00 ¥ - 4.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,85 T JPY
Số lượng trung bình
94,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 43,29% |
Chi phí hoạt động | 875,00 Tr | 21,70% |
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | -251,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | -205,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 789,50 Tr | 268,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | 96,01% |
Tổng tài sản | 23,74 T | 9,16% |
Tổng nợ | 13,86 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,00 Tr | -251,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
248