Trang chủ6224 • TYO
add
JRC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.731,00 ¥ - 1.779,00 ¥
Phạm vi một năm
824,00 ¥ - 1.812,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,26 T JPY
Số lượng trung bình
103,10 N
Tỷ số P/E
21,49
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 44,12% |
Chi phí hoạt động | 701,00 Tr | 22,13% |
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 110,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | 46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,25 Tr | 146,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 40,11% |
Tổng tài sản | 13,52 T | 24,06% |
Tổng nợ | 8,51 T | 20,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 110,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
459