Trang chủ6224 • TPE
add
Polytronics Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,40 NT$ - 46,60 NT$
Phạm vi một năm
37,00 NT$ - 72,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T TWD
Số lượng trung bình
644,34 N
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 759,60 Tr | 12,69% |
Chi phí hoạt động | 197,93 Tr | -2,71% |
Thu nhập ròng | 34,44 Tr | -10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -20,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,49 Tr | 68,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -5,31% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -10,87% |
Tổng nợ | 1,80 T | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,44 Tr | -10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,58 Tr | 542,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,68 Tr | 118,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,58 Tr | -535,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,68 Tr | 37,79% |
Dòng tiền tự do | -75,90 Tr | 47,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
607