Trang chủ6224 • TPE
add
Polytronics Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
53,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,80 NT$ - 55,30 NT$
Phạm vi một năm
46,00 NT$ - 82,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T TWD
Số lượng trung bình
341,36 N
Tỷ số P/E
32,57
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,95 Tr | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 190,94 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | 80,34 Tr | 38,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | 21,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,41 Tr | 75,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 20,45% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 1,19% |
Tổng nợ | 2,12 T | 40,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,34 Tr | 38,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,69 Tr | 123,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,93 Tr | -10.341,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,50 Tr | 45,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,10 Tr | -229,61% |
Dòng tiền tự do | 443,55 Tr | 368,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
607