Trang chủ6218 • TYO
add
Enshu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
518,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
519,00 ¥ - 525,00 ¥
Phạm vi một năm
507,00 ¥ - 745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T JPY
Số lượng trung bình
10,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 T | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 836,00 Tr | -8,13% |
Thu nhập ròng | -300,00 Tr | -308,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | -324,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,50 Tr | -77,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | -4,51% |
Tổng tài sản | 31,63 T | 0,32% |
Tổng nợ | 20,06 T | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,00 Tr | -308,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1920
Trang web
Nhân viên
988