Trang chủ6215 • TPE
add
Aurotek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
76,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
76,20 NT$ - 83,60 NT$
Phạm vi một năm
35,50 NT$ - 145,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T TWD
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
39,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,90 Tr | 127,47% |
Chi phí hoạt động | 119,04 Tr | 63,49% |
Thu nhập ròng | 49,37 Tr | 1.232,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 484,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,24 Tr | 113,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,88 Tr | 4,01% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 18,56% |
Tổng nợ | 677,34 Tr | 112,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,37 Tr | 1.232,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,04 Tr | -25,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,60 Tr | 242,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | -113,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,03 Tr | 519,96% |
Dòng tiền tự do | 13,27 Tr | -80,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
310