Trang chủ6210 • TYO
add
Toyo Innovex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
557,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
552,00 ¥ - 557,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 769,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T JPY
Số lượng trung bình
51,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,99 T | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -3,37% |
Thu nhập ròng | -141,00 Tr | 48,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 | 44,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,25 Tr | 304,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -156,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | -10,73% |
Tổng tài sản | 29,70 T | -0,58% |
Tổng nợ | 12,14 T | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,00 Tr | 48,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 1925
Trang web
Nhân viên
767