Trang chủ6205 • TPE
add
Chant Sincere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,20 NT$ - 39,15 NT$
Phạm vi một năm
37,00 NT$ - 84,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T TWD
Số lượng trung bình
164,30 N
Tỷ số P/E
21,16
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,73 Tr | -2,65% |
Chi phí hoạt động | 98,34 Tr | -2,37% |
Thu nhập ròng | 50,75 Tr | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,16 | 4,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,00 Tr | -15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 1,58% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -3,98% |
Tổng nợ | 1,18 T | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,75 Tr | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,29 Tr | 18,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,62 Tr | -91,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,82 Tr | -5,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,41 Tr | -46,22% |
Dòng tiền tự do | -86,37 Tr | 7,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.030