Trang chủ6198 • TYO
add
Career Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
321,00 ¥ - 324,00 ¥
Phạm vi một năm
295,00 ¥ - 435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T JPY
Số lượng trung bình
9,35 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 730,00 Tr | -14,52% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -36,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,75 Tr | -43,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -21,60% |
Tổng tài sản | 4,41 T | -13,69% |
Tổng nợ | 2,40 T | -21,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
317