Trang chủ6197 • TPE
add
JPC Connectivity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
132,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
132,00 NT$ - 135,00 NT$
Phạm vi một năm
77,10 NT$ - 204,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,42 T TWD
Số lượng trung bình
901,56 N
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 40,31% |
Chi phí hoạt động | 255,46 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | 265,81 Tr | 48,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,14 | 5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,25 Tr | 83,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 19,46% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 27,01% |
Tổng nợ | 2,61 T | 33,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,81 Tr | 48,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,62 Tr | 121,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,64 Tr | -691,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,57 Tr | 36,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,99 Tr | -192,26% |
Dòng tiền tự do | -346,83 Tr | -20,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.000