Trang chủ6195 • TYO
add
Hope Inc
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
212,00 ¥ - 218,00 ¥
Phạm vi một năm
158,00 ¥ - 269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T JPY
Số lượng trung bình
202,45 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 42,49% |
Chi phí hoạt động | 580,00 Tr | 40,10% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | -28,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,25 Tr | 210,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,00 Tr | -4,50% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 8,11% |
Tổng nợ | 996,00 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
167