Trang chủ6195 • TYO
add
Hope Inc
Giá đóng cửa hôm trước
198,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
194,00 ¥ - 198,00 ¥
Phạm vi một năm
173,00 ¥ - 269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T JPY
Số lượng trung bình
37,33 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,00 Tr | 12,78% |
Chi phí hoạt động | 408,00 Tr | 24,39% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -1.000,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -887,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 Tr | -43,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 400,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,00 Tr | 4,64% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 7,83% |
Tổng nợ | 1,20 T | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -1.000,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
204