Trang chủ6192 • TPE
add
Lumax International Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
101,00 NT$ - 103,00 NT$
Phạm vi một năm
88,30 NT$ - 132,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T TWD
Số lượng trung bình
385,37 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 296,29 Tr | 4,93% |
Thu nhập ròng | 203,88 Tr | -8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,68 Tr | -4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 6,47% |
Tổng tài sản | 11,21 T | 5,46% |
Tổng nợ | 4,47 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,88 Tr | -8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,80 Tr | -62,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,04 Tr | 120,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | -106,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,65 Tr | 381,63% |
Dòng tiền tự do | -7,29 Tr | -102,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
564