Trang chủ6186 • TYO
add
Ichikura Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
377,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
377,00 ¥ - 380,00 ¥
Phạm vi một năm
334,00 ¥ - 511,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | -0,56% |
Thu nhập ròng | -458,00 Tr | -64,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,60 | -78,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,00 Tr | -66,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -4,22% |
Tổng tài sản | 19,78 T | -1,36% |
Tổng nợ | 16,00 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -458,00 Tr | -64,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1991
Trang web
Nhân viên
653