Trang chủ6186 • HKG
add
China Feihe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 3,91 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 7,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,72 T HKD
Số lượng trung bình
29,69 Tr
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
7,28%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | -9,36% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -8,03% |
Thu nhập ròng | 500,05 Tr | -46,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | -41,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -29,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,86 T | -11,58% |
Tổng tài sản | 33,90 T | -4,79% |
Tổng nợ | 6,75 T | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,05 Tr | -46,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,71 Tr | -95,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,59 Tr | 76,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -799,61 Tr | -13,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -797,69 Tr | -572,75% |
Dòng tiền tự do | 337,08 Tr | -39,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
9.024