Trang chủ6181 • HKG
add
Laopu Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
296,40 $
Mức chênh lệch một ngày
287,00 $ - 299,40 $
Phạm vi một năm
60,95 $ - 305,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,16 T HKD
Số lượng trung bình
539,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 148,34% |
Chi phí hoạt động | 332,10 Tr | 105,29% |
Thu nhập ròng | 293,91 Tr | 198,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | 20,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,53 Tr | 189,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,90 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,84 T | — |
Tổng nợ | 943,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,91 Tr | 198,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,32 Tr | -41,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,28 Tr | -89,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 360,14 Tr | 1.361,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,03 Tr | 1.796,35% |
Dòng tiền tự do | 276,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.064