Trang chủ6180 • TYO
add
GMO Media Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.315,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Phạm vi một năm
2.250,00 ¥ - 5.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 T JPY
Số lượng trung bình
3,90 N
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 0,24% |
Chi phí hoạt động | 597,00 Tr | -9,27% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 323,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 322,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,00 Tr | 235,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -2,26% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 7,20% |
Tổng nợ | 3,05 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 323,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
214