Trang chủ6176 • TPE
add
Radiant Opto-Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
190,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
192,00 NT$ - 195,50 NT$
Phạm vi một năm
135,50 NT$ - 224,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
90,45 T TWD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,16 T | 24,36% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 17,25% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | -11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | -28,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,64 | -11,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | 38,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,72 T | -13,16% |
Tổng tài sản | 55,78 T | -13,59% |
Tổng nợ | 20,59 T | -31,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | -11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 703,83 Tr | -73,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,15 Tr | -108,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 T | 27,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,96 T | -131,75% |
Dòng tiền tự do | -5,20 T | -359,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
29.161