Trang chủ6174 • TYO
add
Dentas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
3.200,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,00 Tr | 21,76% |
Chi phí hoạt động | 77,50 Tr | 1,31% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | 103,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 102,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 Tr | 152,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,00 Tr | 56,34% |
Tổng tài sản | 563,00 Tr | -6,01% |
Tổng nợ | 545,00 Tr | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,37 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -145,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | 103,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,00 Tr | 137,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | 76,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 Tr | 125,45% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 105,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
46