Trang chủ6173 • TYO
add
Aqualine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
317,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
313,00 ¥ - 319,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 501,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T JPY
Số lượng trung bình
40,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,00 Tr | -41,07% |
Chi phí hoạt động | 429,00 Tr | -10,81% |
Thu nhập ròng | -159,00 Tr | -2.371,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,84 | -3.971,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,75 Tr | -2.250,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 Tr | 27,59% |
Tổng tài sản | 820,00 Tr | -45,51% |
Tổng nợ | 1,26 T | -13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -438,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,00 Tr | -2.371,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
64