Trang chủ6173 • TYO
add
Aqualine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ¥ - 291,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T JPY
Số lượng trung bình
11,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 492,02 Tr | -44,53% |
Chi phí hoạt động | 213,28 Tr | -61,36% |
Thu nhập ròng | -236,03 Tr | -231,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,97 | -336,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,60 Tr | 67,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,00 Tr | 127,08% |
Tổng tài sản | 410,00 Tr | -71,49% |
Tổng nợ | 622,00 Tr | -58,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -212,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -189,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,03 Tr | -231,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
64