Trang chủ6166 • TYO
add
Nakamura Choukou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
297,00 ¥ - 305,00 ¥
Phạm vi một năm
244,00 ¥ - 543,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T JPY
Số lượng trung bình
49,63 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,00 Tr | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 157,00 Tr | -30,22% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 106,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | 107,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,50 Tr | 150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -4,47% |
Tổng tài sản | 5,52 T | -9,08% |
Tổng nợ | 4,68 T | -19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 106,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
145