Trang chủ6159 • TYO
add
Micron Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 ¥ - 1.790,00 ¥
Phạm vi một năm
1.262,00 ¥ - 1.834,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 401,00 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | 304,00 Tr | 860,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,47 | 951,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,50 Tr | -53,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 T | 19,42% |
Tổng tài sản | 15,56 T | 2,94% |
Tổng nợ | 1,93 T | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,00 Tr | 860,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
239