Trang chủ6158 • TYO
add
Waida MFG. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
927,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
927,00 ¥ - 946,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T JPY
Số lượng trung bình
4,78 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 571,00 Tr | 10,66% |
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 41,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 21,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,75 Tr | 29,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | -0,62% |
Tổng tài sản | 12,28 T | 6,86% |
Tổng nợ | 1,86 T | 18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 41,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
186