Trang chủ6158 • TYO
add
Waida MFG. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
878,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
873,00 ¥ - 880,00 ¥
Phạm vi một năm
795,00 ¥ - 996,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T JPY
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -20,56% |
Chi phí hoạt động | 527,00 Tr | -4,87% |
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | -335,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | -396,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,50 Tr | -63,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 17,01% |
Tổng tài sản | 12,16 T | 1,20% |
Tổng nợ | 1,94 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | -335,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
196