Trang chủ6157 • TYO
add
NS Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
768,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ¥ - 767,00 ¥
Phạm vi một năm
722,00 ¥ - 1.026,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,08 T JPY
Số lượng trung bình
15,45 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 800,00 Tr | 4,99% |
Thu nhập ròng | 350,00 Tr | -16,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,66 | -18,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,75 Tr | -16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 T | 14,02% |
Tổng tài sản | 19,32 T | 4,16% |
Tổng nợ | 1,30 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,00 Tr | -16,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
350