Trang chủ6155 • TPE
add
King Core Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,10 NT$ - 22,55 NT$
Phạm vi một năm
17,60 NT$ - 30,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TWD
Số lượng trung bình
118,38 N
Tỷ số P/E
232,34
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,13 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 26,83 Tr | -12,25% |
Thu nhập ròng | -58,75 Tr | -317,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,63 | -300,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,61 Tr | 47,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,38 Tr | 0,09% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 3,93% |
Tổng nợ | 777,79 Tr | 18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,75 Tr | -317,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,10 Tr | -252,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,13 Tr | -119,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,14 Tr | 140,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,22 Tr | -221,17% |
Dòng tiền tự do | 69,84 Tr | -41,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
308