Trang chủ6155 • TPE
add
King Core Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,80 NT$ - 23,30 NT$
Phạm vi một năm
17,60 NT$ - 34,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T TWD
Số lượng trung bình
57,48 N
Tỷ số P/E
21,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,86 Tr | 27,72% |
Chi phí hoạt động | 30,97 Tr | -2,63% |
Thu nhập ròng | 36,93 Tr | 33,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,69 | 4,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,08 Tr | 1.266,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,53 Tr | 23,80% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 10,24% |
Tổng nợ | 680,23 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,93 Tr | 33,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,24 Tr | -43,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,51 Tr | 149,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,81 Tr | -131,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,65 Tr | 241,69% |
Dòng tiền tự do | -19,51 Tr | 64,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
308