Trang chủ6138 • TYO
add
Dijet Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
701,00 ¥ - 706,00 ¥
Phạm vi một năm
670,00 ¥ - 871,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T JPY
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
129,78
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 712,00 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 113,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 112,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,00 Tr | 16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 15,97% |
Tổng tài sản | 16,16 T | -0,27% |
Tổng nợ | 8,35 T | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 113,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
375