Trang chủ6136 • HKG
add
Kangda International Environmentl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T HKD
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,25 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 109,72 Tr | 42,72% |
Thu nhập ròng | 51,72 Tr | -4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -8,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,09 Tr | -6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,46 Tr | -1,81% |
Tổng tài sản | 19,06 T | -0,82% |
Tổng nợ | 12,92 T | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,72 Tr | -4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,09 Tr | 144,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,12 Tr | -141,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,24 Tr | 9,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,70 Tr | 14,50% |
Dòng tiền tự do | 62,86 Tr | 9,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.242