Trang chủ6131 • TYO
add
Hamai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ¥ - 1.312,00 ¥
Phạm vi một năm
806,00 ¥ - 1.776,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T JPY
Số lượng trung bình
54,46 N
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -44,47% |
Chi phí hoạt động | 233,00 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -118,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,65 | -132,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,75 Tr | -107,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,00 Tr | -10,64% |
Tổng tài sản | 9,80 T | 4,75% |
Tổng nợ | 6,68 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -118,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
115