Trang chủ6128 • TPE
add
General Plastic Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,95 NT$ - 28,10 NT$
Phạm vi một năm
27,75 NT$ - 37,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T TWD
Số lượng trung bình
65,83 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
8,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 484,41 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | 47,68 Tr | -49,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -47,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,66 Tr | -25,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,99 Tr | -36,04% |
Tổng tài sản | 7,82 T | -7,87% |
Tổng nợ | 3,99 T | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,68 Tr | -49,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | -95,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,42 Tr | 39,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,99 Tr | 9,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,86 Tr | -129,79% |
Dòng tiền tự do | -182,87 Tr | 41,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
477