Trang chủ6118 • HKG
add
Austar Lifesciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
497,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
234,67 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 330,95 Tr | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 59,25 Tr | -5,66% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 325,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,63 Tr | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,66 Tr | 18,35% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -5,07% |
Tổng nợ | 1,22 T | -10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 325,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,48 Tr | 99,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -122,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,10 Tr | 31,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 90,99% |
Dòng tiền tự do | 11,17 Tr | 9,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.446