Trang chủ6115 • TPE
add
I-Sheng Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,80 NT$ - 47,20 NT$
Phạm vi một năm
45,65 NT$ - 54,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 T TWD
Số lượng trung bình
58,37 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 99,53 Tr | -18,38% |
Thu nhập ròng | 211,52 Tr | 41,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 35,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,59 Tr | 48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | -8,79% |
Tổng tài sản | 8,03 T | -6,99% |
Tổng nợ | 3,07 T | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,52 Tr | 41,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,73 Tr | -146,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 451,53 Tr | 237,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,61 Tr | -200,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,15 Tr | 176,02% |
Dòng tiền tự do | -520,32 Tr | -9,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.784