Trang chủ6115 • TPE
add
I-Sheng Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,90 NT$ - 47,05 NT$
Phạm vi một năm
45,65 NT$ - 54,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T TWD
Số lượng trung bình
59,82 N
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
6,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 120,69 Tr | -4,00% |
Thu nhập ròng | 34,02 Tr | -80,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -79,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,74 Tr | 2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -13,71% |
Tổng tài sản | 7,96 T | -13,64% |
Tổng nợ | 3,43 T | -17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,02 Tr | -80,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,50 Tr | 92,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 253,47 Tr | 223,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,67 Tr | 76,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,06 Tr | 82,46% |
Dòng tiền tự do | 606,64 Tr | 111,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.784