Trang chủ6112 • TPE
add
Metaage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,00 NT$ - 44,80 NT$
Phạm vi một năm
35,60 NT$ - 77,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T TWD
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
72,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 693,62 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | -119,81 Tr | -259,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -253,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,02 Tr | -399,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 52,35% |
Tổng tài sản | 13,41 T | 11,95% |
Tổng nợ | 8,34 T | 24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,81 Tr | -259,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,41 Tr | -14,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,55 Tr | 78,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,27 Tr | -43,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 311,61 Tr | 2.487,28% |
Dòng tiền tự do | 212,85 Tr | 178,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
263