Trang chủ6110 • HKG
add
Topsports International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,29 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 4,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,71 T HKD
Số lượng trung bình
11,94 Tr
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,15 T | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -5,16% |
Thu nhập ròng | 394,55 Tr | -9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,50 Tr | -10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -10,62% |
Tổng tài sản | 16,37 T | 9,75% |
Tổng nợ | 7,40 T | 36,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,55 Tr | -9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 677,35 Tr | -48,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,15 Tr | 18,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,85 Tr | 18,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,65 Tr | -105,58% |
Dòng tiền tự do | 563,31 Tr | -12,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
24.273