Trang chủ6104 • TYO
add
Shibaura Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.165,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Phạm vi một năm
2.944,00 ¥ - 4.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,68 T JPY
Số lượng trung bình
104,16 N
Tỷ số P/E
5,99
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,11 T | -31,29% |
Chi phí hoạt động | 8,93 T | -18,41% |
Thu nhập ròng | 317,00 Tr | -87,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -81,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -63,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,39 T | 5,26% |
Tổng tài sản | 199,61 T | -21,16% |
Tổng nợ | 82,44 T | -41,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,00 Tr | -87,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
3.057