Trang chủ6104 • TYO
add
Shibaura Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.285,00 ¥ - 4.355,00 ¥
Phạm vi một năm
2.944,00 ¥ - 4.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,47 T JPY
Số lượng trung bình
77,14 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,98 T | -26,90% |
Chi phí hoạt động | 8,59 T | -14,76% |
Thu nhập ròng | 866,00 Tr | -70,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -59,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,79 T | -0,02% |
Tổng tài sản | 190,41 T | -20,84% |
Tổng nợ | 74,59 T | -41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 866,00 Tr | -70,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
2.982